Bạn đang chuẩn bị đi du lịch ở nước ngoài và muốn biết thêm các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản? Bạn muốn du lịch tại Canada nhưng chưa biết nên nói gì cho phù hợp? Cùng Globish bỏ túi ngay các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi du lịch Canada nhé!
<< Khóa học tiếng Anh chuẩn Phần Lan – Tiếng Anh giao tiếp – Tiếng Anh tổng quan
1. Chào hỏi, giới thiệu – Tiếng Anh giao tiếp
Những câu chào hỏi như “Hello, Hi”, “Nice to meet you” có lẽ đã quá cơ bản. Tuy nhiên, để lịch sự và chào hỏi vui vẻ hơn, bạn có thể dùng các mẫu câu chào sau đây để thay cho “Hi”, “Hello”. Những mẫu câu này có thể giúp bạn khởi đầu cuộc trò chuyện và tạo ấn tượng tích cực khi du lịch tại Canada.
Tiếng Anh (English)
Tiếng Việt (Vietnamese)
Hello, how are you today? Xin chào, bạn có khỏe không hôm nay? Hi there, my name is [Your Name]. Nice to meet you. Chào bạn, tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn. Excuse me, could you help me with directions? Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi với định hướng được không? Good morning/afternoon/evening, is it your first time in Canada? Chào buổi sáng/chiều/tối, đây có phải là lần đầu bạn đến Canada không? What’s the best way to get to [destination]? Phương tiện nào là tốt nhất để đến [địa điểm]? I’m a tourist, can you recommend any must-see places in this city? Tôi là du khách, bạn có thể gợi ý những địa điểm nên thăm ở thành phố này không? Is there a local market or shopping area nearby? Có chợ hoặc khu mua sắm nào gần đây không? Excuse me, where can I find a good restaurant around here? Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy nhà hàng ngon ở đâu xung quanh đây? Hi, I’m trying to explore the city. Any recommendations? Chào, tôi đang cố gắng khám phá thành phố. Bạn có bất kỳ gợi ý nào không? Do you have any tips for traveling in Canada? Bạn có bất kỳ mẹo nào cho việc du lịch ở Canada không? Good to see you! How’s the weather been lately? Vui được gặp bạn! Thời tiết gần đây thế nào?
2. Cách hỏi đường bằng tiếng Anh giao tiếp
Dưới đây là một bảng chứa các cách hỏi đường bằng tiếng Anh khi đi du lịch ở Canada, kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt mà Globish đã tổng hợp được.
Tiếng Anh (English)
Tiếng Việt (Vietnamese)
Excuse me, how can I get to [destination]? Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến [địa điểm]? Can you tell me the way to [place]? Bạn có thể nói cho tôi đường đến [địa điểm] không? I’m a bit lost. Can you help me find my way? Tôi hơi lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không? What’s the best route to [location]? Đường nào là tốt nhất để đến [địa điểm]? Is there a bus stop/train station near here? Có trạm xe bus/ga tàu gần đây không? Excuse me, is [destination] within walking distance? Xin lỗi, [địa điểm] có cách đi bộ được không? Can you point me in the direction of [landmark]? Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến [điểm nổi bật] không? How far is it to [place]? [Địa điểm] cách đây bao xa? Which way is [street name]? Hướng nào là đường [tên đường]? Excuse me, do you know where [hotel name] is located? Xin lỗi, bạn có biết [tên khách sạn] ở đâu không? Can you recommend a good map or navigation app? Bạn có thể gợi ý một bản đồ hoặc ứng dụng định vị tốt không?
3. Trong khách sạn, nhà hàng thường nói gì?
3.1. Đặt phòng và thanh toán tiền khách sạn
Khi đến khách sạn, nếu bạn muốn đặt phòng hoặc thanh toán tiền phòng ở Canada thì hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây:
Tiếng Anh (English)
Tiếng Việt (Vietnamese)
I would like to book a room for [number of nights]. Tôi muốn đặt một phòng cho [số đêm]. Can I make a reservation for a single/double room? Tôi có thể đặt một phòng đơn/phòng đôi không? How much is the room per night? Một đêm ở phòng này bao nhiêu tiền? Do you have any available rooms for the dates [dates]? Bạn có phòng trống cho những ngày [ngày] không? Is breakfast included in the room rate? Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không? What amenities does the hotel offer? Khách sạn có những tiện nghi gì? I’d like to request a room with a [specific view/facility]. Tôi muốn yêu cầu một phòng với [tầm nhìn/ tiện nghi cụ thể]. Can I pay for the room in cash/credit card? Tôi có thể thanh toán tiền phòng bằng tiền mặt/thẻ tín dụng không? What time is the check-in/check-out? Giờ check-in/check-out là khi nào? Is there a deposit required for the room? Có yêu cầu đặt cọc cho phòng không? Can I have a receipt for my stay? Tôi có thể có một biên lai cho việc lưu trú của mình không?
3.2. Mẫu câu gọi món ở nhà hàng bằng tiếng Anh giao tiếp đơn giản
Bảng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món hoặc gọi phục vụ lịch sự và sang trọng hơn. Tham khảo nhé!
Tiếng Anh (English)
Tiếng Việt (Vietnamese)
Can I see the menu, please? Tôi có thể xem thực đơn không? What do you recommend for a starter/main course/dessert? Bạn nên gợi ý món khai vị/món chính/món tráng miệng gì? I’d like to order [dish]. Tôi muốn đặt món [tên món]. Is this dish spicy? Món này có cay không? Can I have [dish] without [ingredient]? Tôi có thể có món [tên món] mà không có [nguyên liệu] không? How long does it take for the food to be ready? Món ăn mất bao lâu để làm xong? Can I get the bill, please? Tôi có thể nhận hóa đơn được không? Do you have any vegetarian/vegan options? Bạn có bất kỳ lựa chọn chay/ăn chay nào không? I have a food allergy to [ingredient]. Can you accommodate that? Tôi có dị ứng với [nguyên liệu]. Bạn có thể điều chỉnh được không? The food was delicious. Thank you! Món ăn rất ngon. Cảm ơn bạn! Is service charge included in the bill? Phí dịch vụ đã được tính vào hóa đơn chưa?
Nếu bạn đang chuẩn bị đi du lịch Canada và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp của mình một cách nhanh chóng, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh online của Globish. Khóa học thuận tiện cho người bận rộn hoặc không có thời gian đến trung tâm tiếng Anh.
Trên đây là nội dung về các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch Canada. Hy vọng bài viết này giúp cho chuyến đi của bạn trọn vẹn hơn, theo dõi Blog của Globish để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!
VĂN PHÒNG VIỆT NAM Địa chỉ: 20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Hotline: 0906-830-230 Facebook: Globish – English for Business Email: [email protected]