270+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí và mẫu câu giao tiếp cơ bản

Phạm Trường Hà 05/03/2025

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là một lĩnh vực ngôn ngữ đặc thù, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí toàn cầu. Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành cơ khí không chỉ giúp kỹ sư cơ khí dễ dàng tiếp cận với công nghệ mới mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp quốc tế.

Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp hơn 270+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí và một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Theo từ điển Cambridge, Cơ khí tiếng Anh là mechanical. Chuyên ngành Cơ khí trong tiếng Anh là Mechanical Engineering.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu cơ khí

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí

1.3. Từ vựng tiếng Anh về máy móc cơ khí

1.4. Từ vựng về các bộ phận, linh kiện máy móc

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về quy trình gia công

Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong chuyên ngành cơ khí

2.1. Thuật ngữ tiếng Anh về các nguyên lý

2.2. Thuật ngữ tiếng Anh về lắp ráp

2.3. Thuật ngữ tiếng Anh về bảo trì cơ khí

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

2.4. Thuật ngữ tiếng Anh về cơ khí thủy lực

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho kỹ sư chuyên ngành cơ khí

3.1. Khi tham gia cuộc họp hoặc thảo luận

  • Can we review the specifications of the component before proceeding?(Chúng ta có thể xem lại các thông số kỹ thuật của linh kiện trước khi tiếp tục không?)
  • I need to clarify the design requirements for this project.(Tôi cần làm rõ các yêu cầu thiết kế cho dự án này.)
  • What is the expected timeline for the completion of this phase?(Dự kiến thời gian hoàn thành giai đoạn này là bao lâu?)
  • Could you provide an update on the progress of the prototype?(Bạn có thể cung cấp cập nhật về tiến độ của nguyên mẫu không?)

3.2. Khi trao đổi kỹ thuật

  • The load-bearing capacity of the material needs to be tested under different conditions.(Khả năng chịu tải của vật liệu cần được thử nghiệm dưới các điều kiện khác nhau.)
  • We should perform a stress analysis to ensure the component’s reliability.(Chúng ta nên thực hiện phân tích ứng suất để đảm bảo độ tin cậy của linh kiện.)
  • Can you show me the CAD model of the assembly?(Bạn có thể cho tôi xem mô hình CAD của cụm lắp ráp không?)
  • Please verify the tolerances and dimensions before manufacturing.(Xin vui lòng xác minh các dung sai và kích thước trước khi sản xuất.)

3.3. Khi làm việc với khách hàng

  • What are your primary concerns regarding the design?(Những mối quan tâm chính của bạn về thiết kế là gì?)
  • We can customize the product to meet your specific requirements.(Chúng tôi có thể tùy chỉnh sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.)
  • I’ll need more information about the operating conditions to optimize the design.(Tôi cần thêm thông tin về điều kiện vận hành để tối ưu hóa thiết kế.)
  • Could you please confirm the approval of the final design?(Bạn có thể xác nhận việc phê duyệt thiết kế cuối cùng không?)

3.4. Khi báo cáo hoặc thuyết trình

  • The results of the testing indicate that the component performs within the expected parameters.(Kết quả thử nghiệm cho thấy linh kiện hoạt động trong các thông số mong đợi.)
  • Here is a summary of the key findings from the analysis.(Đây là tóm tắt các phát hiện chính từ phân tích.)
  • The design improvements have led to a significant increase in efficiency.(Các cải tiến thiết kế đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về hiệu suất.)
  • We encountered some challenges with the material selection, but have addressed them.(Chúng tôi đã gặp một số thách thức với việc chọn vật liệu, nhưng đã giải quyết chúng.)

3.5. Khi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật

  • Could you assist with the troubleshooting of the malfunctioning equipment?(Bạn có thể hỗ trợ việc khắc phục sự cố của thiết bị không hoạt động đúng không?)
  • I need your expertise to resolve this issue with the hydraulic system.(Tôi cần sự chuyên môn của bạn để giải quyết vấn đề với hệ thống thủy lực này.)
  • Please provide guidance on the best practices for maintaining the machinery.(Xin vui lòng cung cấp hướng dẫn về các phương pháp tốt nhất để bảo trì máy móc.)
  • Can you help me understand the cause of the recent failures in the system?(Bạn có thể giúp tôi hiểu nguyên nhân của các sự cố gần đây trong hệ thống không?)

4. Tham khảo tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí

4.1. Sách “Mechanical Engineering Design” by J.E. Shigley and C.R. Mischke

Đây là một cuốn sách cơ bản trong thiết kế cơ khí, cung cấp một cái nhìn toàn diện về các nguyên tắc và quy trình thiết kế. Cuốn sách tập trung vào việc ứng dụng các nguyên lý cơ học để thiết kế các bộ phận cơ khí.

Điểm nổi bật: Cung cấp lý thuyết cơ bản cùng với nhiều ví dụ thực tiễn và bài tập thực hành. Cuốn sách cũng bao gồm các phần về tính toán sức bền, phân tích mỏi, và thiết kế chi tiết.

Đánh giá:

  • Ưu điểm: Thông tin chi tiết, dễ hiểu, và có nhiều ví dụ thực tế. Phù hợp cho cả sinh viên và kỹ sư thực hành.
  • Nhược điểm: Có thể hơi nặng về lý thuyết cho những người mới bắt đầu hoặc những ai không có nền tảng vững về cơ khí.

4.2. Sách “Fundamentals of Thermodynamics” by Richard E. Sonntag, Claus. – A. A. Borgnakke, and Gordon J. Van Wylen

Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các nguyên tắc cơ bản của nhiệt động lực học và ứng dụng của nó trong cơ khí. Nó bao gồm các khái niệm như năng lượng, công việc, nhiệt, và các quy trình nhiệt động lực học.

Điểm nổi bật: Cung cấp lý thuyết chi tiết và các ví dụ thực tiễn liên quan đến các ứng dụng cơ khí. Phần bài tập và vấn đề ở cuối mỗi chương giúp củng cố kiến thức.

Đánh giá:

  • Ưu điểm: Cung cấp nền tảng vững chắc về nhiệt động lực học với nhiều ví dụ và bài tập thực hành. Phù hợp cho sinh viên cơ khí và kỹ sư.
  • Nhược điểm: Có thể phức tạp với những người mới bắt đầu do lượng thông tin chi tiết và khái niệm kỹ thuật.

4.3. Sách “Engineering Mechanics: Dynamics” by J.L. Meriam and L.G. Kraige

Cuốn sách này tập trung vào cơ học động lực học, giải thích các nguyên tắc của động lực học cơ học và ứng dụng của chúng trong các vấn đề thực tiễn. Nó bao gồm các chủ đề như chuyển động của các vật thể, lực, và mô men.

Điểm nổi bật: Giải thích rõ ràng các khái niệm và cung cấp nhiều bài tập thực hành để giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tế.

Đánh giá:

  • Ưu điểm: Cung cấp nền tảng vững chắc về cơ học động lực học với các ví dụ và bài tập chi tiết. Thích hợp cho sinh viên và những người làm việc trong lĩnh vực cơ khí.
  • Nhược điểm: Có thể cần thêm thời gian để làm quen với các phương pháp giải quyết vấn đề và công thức phức tạp.

5. Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho Kỹ sư cơ khí

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho kỹ sư cơ khí nói riêng và người đi làm nói chung tại Anh ngữ TalkFirst sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng hiệu quả trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày. Khóa học này được thiết kế dành riêng cho người đi làm bận rộn nên các phương pháp và giáo trình đều được xây dựng bài bản và khoa học.

Cách học từ vựng mới tiếng Anh hiệu quả

Đặc biệt, lịch học linh hoạt giúp người đi làm có thể sắp xếp lịch học hàng tuần phù hợp với thời gian rảnh của cá nhân. Khóa học này không chỉ giúp người đi làm tự tin giao tiếp với đồng nghiệp mà còn cải thiện khả năng thuyết trình tiếng Anh một cách chuyên nghiệp trong các buổi họp với sếp, đối tác nước ngoài.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học để cải thiện trình độ tiếng Anh phục vụ cho công việc thì khóa học này đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ ngay Anh ngữ TalkFirst để nhận được những ưu đãi dành riêng cho các anh/ chị đang đi làm nhé!

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và giúp bạn tiếp cận công nghệ mới. Hy vọng danh sách từ vựng và mẫu câu từ TalkFirst sẽ hữu ích cho bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *