TỪ VỰNG VỀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính, kiểm toán, tiền lương, ngành thuế mới nhất 2024 sẽ được GIOITIENGTRUNG tổng hợp đầy đủ trên trang web này. Nếu bạn là một nhân viên kế toán hoặc người muốn học tiếng Trung Quốc giao tiếp phục vụ cho công việc, đừng bỏ qua trang web của chúng tôi nhé.
Học tiếng Trung theo chủ đề là cách ghi nhớ nhanh chóng và vô cùng hiệu quả, được nhiều người lựa chọn. Học theo cách này vừa giúp bạn nâng cao được kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung và vận dụng tốt vào giao tiếp.
Trong bài viết này, Gioitiengtrung cung cấp đến bạn đọc từ vựng Tiếng Trung về báo cáo tài chính chi tiết nhất
STT
TIẾNG TRUNG
PHIÊN ÂM
TIẾNG VIỆT
I. Bảng cân đối kế toán会计资产负债表
1
1
现金及现金等价物
xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù
Tiền và các khoản tương đương tiền
2
2
短期投资
duǎnqī tóuzī
Đầu tư ngắn hạn
3
3
长期投资
chángqī tóuzī
Đầu tư dài hạn
4
4
短期投资跌价准备
duǎnqī tóuzī diējià zhǔnbèi
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
5
5
存货跌价准备
cúnhuò diējià zhǔnbèi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
6
6
短期应收账款
duǎnqī yīng shōu zhàng kuǎn
Các khoản phải thu ngắn hạn
7
7
长期借款
chángqī jièkuǎn
Vay dài hạn
8
8
短期借款
duǎnqī jièkuǎn
Vay ngắn hạn
9
9
其他应收款
qítā yīng shōu kuǎn
Các khoản phải thu khác
10
10
固定资产
gùdìng zīchǎn
Tài sản cố định
11
11
库存商品
kùcún shāngpǐn
Hàng tồn kho
12
12
应交税费
yīng jiāo shuì fèi
Thuế phải nộp
13
13
累计折旧
lěijì zhéjiù
Khấu hao lũy kế
14
14
流动资产
liúdòng zīchǎn
Tài sản lưu động
15
15
其他流动资产
qítā liúdòng zīchǎn
Tài sản lưu động khác
16
16
非流动资产
fēi liúdòng zīchǎn
Tài sản phi lưu động
17
17
其他非流动资产
qítā fēi liúdòng zīchǎn
Tài sản phi lưu động khác
18
18
应收票据
yīng shōu piàojù
Hóa đơn phải thu
19
19
预付账款
yùfù zhàng kuǎn
Các khoản trả trước
20
20
应收股利
yīng shōu gǔlì
Cổ tức phải thu
21
21
应收利息
yīng shōu lìxī
Lãi phải thu
22
22
应付职工薪酬
yìngfù zhígōng xīnchóu
Lương phải trả người lao động
23
23
资本公积
zīběn gōng jī
Dự trữ vốn
24
24
固定资产清理
gùdìng zīchǎn qīnglǐ
Thanh lý tài sản cố định
25
25
递延所得税
dì yán suǒdéshuì
Thuế thu nhập hoãn lại
26
26
实收资本
shí shōu zīběn
Vốn thực thu
27
27
资本公积
zīběn gōng jī
Dự trữ vốn
28
28
盈佘公积
yíngyú gōngjī
Dự trữ lãi
29
29
应收账款
yīng shōu zhàng kuǎn
Các khoản phải thu
30
30
预付账款
yùfù zhàng kuǎn
Các khoản trả trước
31
31
预收账款
yùshōu zhàng kuǎn
Các khoản thu trước
32
32
应付账款
yìngfù zhàng kuǎn
Các khoản phải trả
33
33
长期应收款
chángqī yīng shōu kuǎn
Phải thu dài hạn
34
34
短期应付款
duǎnqī yìngfù kuǎn
Phải trả ngắn hạn
35
35
原值
yuán zhí
Giá trị ban đầu
36
36
净值
jìngzhí
Giá trị ròng
37
37
存货
cúnhuò
Hàng tồn
38
38
未分配利润
wèi fēnpèi lìrùn
Lợi nhuận chưa phân phối
39
39
其他流动负债
qítā liúdòng fùzhài
Nợ lưu động khác
40
40
工程物资
gōngchéng wùzī
Vật tư công trình
41
41
原材料
yuáncáiliào
Nguyên vật liệu
42
42
递延收益
dì yán shōuyì
Thu nhập hoãn lại
43
43
在建工程
zài jiàn gōngchéng
Xây dựng cơ bản dở dang
44
44
负债合计
fùzhài héjì
Cộng công nợ
45
45
流动负债合计
liúdòng fùzhài héjì
Cộng nợ lưu động
46
46
非流动负债合计
fēi liúdòng fùzhài héjì
Cộng nợ phi lưu động
47
47
流动资产合计
liúdòng zīchǎn héjì
Cộng tài sản lưu động
48
48
非流动资产合计
fēi liúdòng zīchǎn héjì
Cộng tài sản phi lưu động
II. Lưu chuyển tiền tệ 现金流量
49
1
经营活动产生的现金流量
Jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
50
2
投资活动产生的现金流量
Tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
51
3
支付给职工以及为职工支付的现金
Zhīfù gěi zhígōng yǐjí wèi zhígōng zhīfù de xiànjīn
Tiền mặt chi cho nhân viên và các khoản chi cho nhân viên
52
4
将净利润调节为经营活动现金流量
Jiāng jìng lìrùn tiáojié wéi jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng
Điều chỉnh lợi nhuận ròng thành dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
53
5
汇率变动对现金及现金等价物的影响
Huìlǜ biàndòng duì xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù de yǐngxiǎng
Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đối với tiền và khoản tương đương tiền
54
6
支付的各项税费
Zhīfù de gè xiàng shuì fèi
Các khoản thuế phải chi
55
7
财务费用
Cáiwù fèiyòng
Chi phí tài chính
56
8
债务转为资本
Zhàiwù zhuǎn wéi zīběn
Chuyển nợ thành vốn góp
57
9
存货减少
Cúnhuò de jiǎn shǎo
Giảm hàng tồn
58
10
递延所得税资产减少
Dì yán suǒdéshuì zīchǎn jiǎn shǎo
Giảm tài sản thuế thu nhập hoãn lại
59
11
固定资产折旧
Gùdìng zīchǎn zhé jiù
Khấu hao tài sản cố định
60
12
期初现金及现金等价物金额
Qīchū xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù jīn’é
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
61
13
投资活动产生的现金流量净额
Tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
62
14
现金的期末余额
Xiànjīn de qīmò yú’é
Số dư tiền mặt cuối kỳ
63
15
递延所得税负债增加
Dì yán suǒdéshuì fùzhài zēngjiā
Tăng thuế thu nhập hoãn lại phải trả
64
16
投资支付的现金
Tóuzī zhīfù de xiànjīn
Tiền mặt chi đầu tư
65
17
支付其他与经营活动有关的现金
Zhīfù qítā yǔ jīngyíng huódòng yǒuguān de xiànjīn
Tiền mặt chi ra liên quan đến các hoạt động kinh doanh
66
18
支付其他与投资活动有关的现金
Zhīfù qítā yǔ tóuzī huódòng yǒuguān de xiànjīn
Tiền mặt chi ra liên quan đến các hoạt động đầu tư
67
19
取得借款收到的现金
Qǔdé jièkuǎn shōu dào de xiànjīn
Tiền thu do đi vay
68
20
收回投资收到的现金
Shōuhuí tóuzī shōu dào de xiànjīn
Tiền thu hồi đầu tư
69
21
经营活动现金流入小计
Jīngyíng huódòng xiànjīn liúrù xiǎo jì
Tổng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
70
22
无形资产摊销
Wúxíng zīchǎn tān xiāo
Khấu hao tài sản vô hình
71
23
吸收投资收到的现金
Xīshōu tóuzī shōu dào de xiànjīn
Tiền thu từ thu hút đầu tư
72
24
销售商品、提供劳务收到的现金
Xiāoshòu shāngpǐn, tígōng láowù shōu dào de xiànjīn
Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
73
25
期末现金及现金等价物余额
Qīmò xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù yú’é
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
74
26
分配股利、利润或偿付利息支付的现金
Fēnpèi gǔlì, lìrùn huò chángfù lìxī zhīfù de xiànjīn
Chi trả cổ tức, lợi nhuận hoặc lãi bằng tiền mặt
75
27
购建固定资产、无形资产和其他长期资产支付的现金
Gòu jiàn gùdìng zīchǎn, wúxíng zīchǎn hé qítā chángqī zīchǎn zhīfù de xiànjīn
Tiền chi mua sắm xây dựng tài sản cố định, tài sản vô hình và tài sản dài hạn khác
76
28
经营活动产生的现金流量净额
Jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
III. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh经营业绩报告
77
1
数据报告
shùjù bàogào
Báo cáo dữ liệu
78
2
商业数据
shāngyè shùjù
Dữ liệu kinh doanh
79
3
经营成果
jīngyíng chéngguǒ
Kết quả kinh doanh
80
4
成本
chéngběn
Giá thành
81
5
反映
fǎnyìng
Phản ánh
82
6
增长
zēngzhǎng
Tăng trưởng
83
7
下滑
xiàhuá
Giảm
84
8
收入
shōurù
Thu nhập
85
9
利润
lìrùn
Lợi nhuận
86
10
财务状况
cáiwù zhuàngkuàng
Tình hình tài chính
87
11
费用
fèiyòng
Chi phí
88
12
管理费用
guǎnlǐ fèiyòng
Chi phí quản lý
89
13
增加
zēngjiā
Gia tăng
90
14
减少
jiǎnshǎo
Giảm bớt
91
15
指标
zhǐbiāo
Chỉ tiêu
92
16
销售
xiāoshòu
Tiêu thụ
93
17
结算
jiésuàn
Quyết toán
94
18
审计
shěnjì
Kiểm toán
95
19
定期
dìngqī
Định kỳ
96
20
预算
yùsuàn
Dự trù
97
21
损益
sǔnyì
Lãi lỗ
98
22
变动
biàndòng
Biến động
99
23
利润分配
lìrùn fēnpèi
Phân chia lợi nhuận
100
24
前期
qiánqī
Kỳ trước
101
25
本期
běn qī
Trong kỳ
102
23
下期
xiàqī
Kỳ sau
103
27
趋势
qūshì
Chiều hướng
104
28
产业
chǎnyè
Sản nghiệp
105
29
出纳
chūnà
Thủ quỹ
106
30
资产负债表
zīchǎnfùzhài biǎo
Bảng cân đối kế toán
107
31
比列
bǐ liè
Tỉ lệ
108
32
到期负债
dào qī fùzhài
Khoản nợ đến hạn trả
109
33
无息债务
wúxī zhàiwù
Nợ không lãi
110
34
收益
shōuyì
Lợi nhuận
111
35
销售收益
Xiāoshòu shōuyì
Lợi nhuận từ bán hàng
112
36
旧欠账
jiù qiàn zhàng
Dư nợ gốc
113
37
财务收益
cáiwù shōuyì
Thu nhập tài chính
114
38
地产收益
dìchǎn shōuyì
Thu nhập từ địa ốc
115
39
营业收益
yíngyè shōuyì
Thu nhập từ kinh doanh
116
40
纯收益
chún shōuyì
Thu nhập ròng
117
41
利息收益
lìxī shōuyì
Thu nhập từ lãi
118
42
资本收益
zīběn shōuyì
Thu nhập từ vốn
119
43
余额
yú’é
Số dư
120
44
扣除
kòuchú
Khấu trừ
121
45
亏损
kuīsǔn
Lỗ
122
46
折扣
zhékòu
Chiết khấu
123
47
调节
tiáojié
Điều tiết
124
48
资产分配
zīchǎn fēnpèi
Phân phối tài sản
=> Xem thêm
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành kế toán phần 1
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành kế toán phần 2
Nếu bạn đang trong quá trình học tiếng Trung giao tiếp căn bản chuyên ngành kế toán thì không nên bỏ qua những Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán mà GIOITIENGTRUNG đã chia sẻ. Ngoài ra, còn rất nhiều từ vựng chuyên ngành khác để bạn tham khảo, hãy theo dõi thường xuyên trang web của chúng tôi để tìm hiểu từ vựng chuyên ngành khác.