
I. Tổng hợp từ vựng về dấu trong tiếng Anh
Để dễ ghi nhớ hơn, Prep phân chia từ vựng về dấu trong tiếng Anh thành các chủ đề nhỏ cơ bản sau!
1. Các dấu trong câu
Dưới đây là từ vựng về các dấu trong câu tiếng Anh thường gặp mà các bạn nên ghi nhớ:




2. Các dấu kết thúc câu
Các dấu kết thúc câu cơ bản bao gồm những từ vựng sau:




3. Các ký tự đặc biệt
Ngoài ra, các bạn cũng cần ghi nhớ một số từ vựng liên quan đến ký tự đặc biệt sau:
II. Cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh
Dưới đây là cụ thể từng cách dùng dấu trong tiếng Anh đúng nhất, các bạn nên note lại để vận dụng nhé!
Colon – /ˈkəʊlən/
Dấu hai chấm
: :: :Semicolon – /ˌsemiˈkəʊlən/ – Dấu chấm phẩy
There are so many universities that I like, such as Harvard, which is in the US; Oxford, which is a British university; and Monash, which is a prominent Australian educational institution.
(Tôi thích rất nhiều trường đại học, như Harvard ở Mỹ; Oxford, một đại học của Anh; và Monash, cơ sở giáo dục nổi bật của Australia.)
Exclamation mark – /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/ – Dấu chấm than !câu mệnh lệnh!Question marks – /ˈkwestʃən mɑːk/ – Dấu chấm hỏi
What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)
Are you coming to my party? (Bạn đang tới bữa tiệc của tôi có phải không?)
Hyphen – /ˈhaɪfn/ – Dấu gạch nối – tính từ––––––Double quotation marks – /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/ – Dấu ngoặc kép “”

III. Những lưu ý khi sử dụng dấu tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý nhỏ khi đọc dấu trong tiếng Anh và cách sử dụng bạn nên biết!
- Trong tiếng Anh Mỹ, dấu chấm được đặt bên trong dấu nháy kép và dấu phẩy đặt ngoài dấu nháy kép. Ví dụ: My mother said, “I should drink more water.” (Mẹ tôi nói: “Con nên uống nhiều nước”.)
- Trong Anh Anh, dấu chấm và dấu phẩy sau nháy kép, trong trường hợp trong cuộc đối thoại thì dấu chấm câu mới ở bên ngoài dấu nháy kép. Ví dụ: “like so,” he said. (“Như vậy, anh ấy nói”.)
- Dấu chấm phẩy và dấu hai chấm đứng ngoài dấu nháy kép. Ví dụ: “like so”; (như vậy).
- Trong trường hợp toàn bộ câu là câu hỏi, lời trích dẫn là một từ hoặc 1 cụm từ ở cuối câu thì dấu chấm hỏi sẽ nằm bên ngoài dấu nháy kép. Did your mother ask “Are you ok”? (Mẹ bạn hỏi “Con có ổn không” à?)
IV. Bí quyết học từ vựng dấu trong tiếng Anh hiệu quả
Để học tốt từ vựng dấu trong tiếng Anh, các bạn có thể áp dụng một số bí quyết dưới đây:
1. Gọi tên dấu trong trường hợp thực tế
Trong văn viết, đọc hằng ngày bạn sẽ nhìn thấy và sử dụng dấu câu thường xuyên. Để từ vựng về dấu trong tiếng Anh ăn sâu vào phản xạ và suy nghĩ, hãy gọi tên các dấu câu bạn nhìn thấy, sử dụng thường xuyên, hằng ngày. Cách học này giúp tăng khả năng phản xạ đồng thời giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
2. Học thông qua hình ảnh trực quan
Việc học thông qua hình ảnh trực quan giúp các bạn phát triển trí tưởng tượng, khả năng ghi nhớ kiến thức lâu hơn và tự nhiên hơn. Các bạn có thể lấy ví dụ trực quan hoặc cũng có thể sử dụng flashcard để ghi nhớ từ vựng về dấu trong tiếng Anh.

3. Học từ vựng dấu trong tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy
Học từ vựng dấu trong tiếng Anh thông qua sơ đồ tư duy là phương pháp học hiệu quả giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức một cách có hệ thống. Đối với nhóm từ vựng dấu trong tiếng Anh, các bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy theo gợi ý sau:
- Lấy gốc là “Từ vựng về dấu trong tiếng Anh”.
- Sau đó phát triển các nhánh chủ đề con bao gồm: Từ vựng về dấu trong câu, Từ vựng về các dấu kết thúc câu và các ký tự đặc biệt.
- Ở mỗi nhánh chủ đề, khi phát triển, các bạn nên note thêm cách đọc và hình ảnh để dễ hình dung.
V. Bài tập về từ vựng tiếng Anh về dấu câu
Dưới đây là bài tập từ vựng về dấu câu có đáp án giúp các bạn ôn tập lại kiến thức sâu hơn:
Bài 1: Nối từ chỉ dấu với ảnh dấu trong tiếng Anh tương ứng
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Đáp án:
- B
- A
- D
- E
- C
- G
- F
- I
- H
Bài 2: Đoán nghĩa từ đã cho
- Full stop/dot
- Comma
- Question marks
- Exclamation mark
- Colon
- Semicolon
- Single quotation mark
- Hyphen
- Double quotation marks
Đáp án:
- Dấu chấm
- Dấu phẩy
- Dấu chấm hỏi
- Dấu chấm than
- Dấu hai chấm
- Dấu chấm phẩy
- Dấu nháy đơn
- Dấu gạch nối
- Dấu ngoặc kép
Trên đây là toàn bộ từ vựng các dấu trong tiếng Anh mà các bạn nên biết. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn đọc chuẩn dấu câu trong tiếng Anh, ứng dụng trong các kỳ thi hiệu quả nhé!