Tổng hợp mẫu câu đưa ý kiến đồng ý/ chấp nhận và  không đồng ý/ phản đối trong tiếng Anh

Phạm Trường Hà 04/03/2025

Tiếng Anh không muôn màu muôn vẻ và đa dạng như tiếng Việt ở ngôi nói, tuy nhiên về diễn đạt cũng có nhiều cách giúp bạn thể hiện mức độ ý kiến mà bạn muốn truyền tải. Ở đây hôm nay chúng ta hãy cùng Alibaba tìm hiểu cách biểu đạt sự đồng ý/ chấp nhận, phản đối hay chỉ đồng ý một phần với ý kiến của người khác nhé!

1. Đầu tiên với việc bạn “hoàn toàn đồng ý”:

  • I completely/absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.) • There is no doubt about it that… (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó.)
  • I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.) • I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
  • That’s so true. (Điều đó đúng đấy.)
  • Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy.)
  • Exactly. (Chính xác.)
  • Of course. (Tất nhiên.)
  • You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
  • Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)
  • I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.)
  • That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)
  • I don’t think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy – đồng ý với việc ai phản đối điều gì.)
  • So do I. (Tôi cũng vậy.)
  • I’d go along with that. (Tôi thuận theo điều đó.)
  • That’s true. (Đúng đấy.)
  • Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy – đồng ý với việc ai phản đối điều gì.)
  • I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ.)

2. Đối với việc bạn “đồng ý một phần” (thường đi cùng với ‘but…’)

  • I agree up to a point, but… (Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng…) • That’s true but… (Điều đó đúng, nhưng…)
  • You could be right. (Có thể bạn đúng.)
  • It sounds interesting, but… (Điều đó nghe thú vị, nhưng…)
  • I see your point, but… (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng…)
  • That’s partly true, but… (Điều đó đúng một phần, nhưng…)
  • I can agree with that only with reservations. (Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế)
  • That seems obvious, but… (Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng…) • That is not necessarily so. (Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy.) • It is not as simple as it seems. (Nó không đơn giản như vậy đâu.) • I agree with you in principle, but… (Nói chung, tôi đồng ý với bạn, nhưng…) • I agree with you in part, but… (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng…) • Well, you could be right. (Ừm, bạn có thể đã đúng.)

3. Và đối với việc bạn “không đồng ý”:

  • I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối.)
  • No way (Không đời nào – từ lóng)
  • I’m afraid, I can’t agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn.)
  • To be honest,… (Thành thực mà nói thì…)
  • On the contrary,… (Ngược lại – trang trọng)
  • I don’t agree with you. (Tôi không đồng ý với anh.)
  • I’m sorry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.)
  • It’s out of question. (Điều đó là không thể.)
  • That’s different. (Cái đó khác.)
  • However,… (Tuy nhiên)
  • That’s not entirely true. (Cái đó hoàn toàn không đúng.)
  • Yes, but don’t you think… (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là…) • That’s not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậy.) • I’m not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó.)
  • The problem is that… (Vấn đề là…)
  • I (very much) doubt whether… (Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng…)

Thật là nhiều phải không nào, vậy sau những thống kê trên, bạn đã phần nào nâng cấp được vốn tiếng Anh của mình khi muốn biểu đạt ý kiến trong giao tiếp rồi nhé. Hãy đón xem những kiến thức bổ ích hơn cùng Ali trong những bài tổng hợp của các chủ đề khác nha, chúc bạn học vui!

Tham khảo ngay các thông tin khác và các khóa học bổ ích trên website Alibaba English Center để học giỏi Tiếng Anh nhé!

>>> Xem thêm khóa học của Alibaba tại đây để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất.

>>>Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *