Bạn có bao giờ quên tên của một người bạn mới gặp hay quên đi một việc quan trọng cần làm? Nếu có, đây có thể là dấu hiệu của việc bạn gặp những vấn đề liên quan đến trí nhớ. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về trí nhớ, vai trò của trí nhớ trong cuộc sống và những cách để cải thiện trí nhớ.
Trí nhớ không chỉ là khả năng nhớ thông tin mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. giúp chúng ta định hình nhận thức và tương tác với môi trường. Nhưng trí nhớ hoạt động ra sao? Tại sao đôi khi chúng ta quên đi một số thông tin? Và những vấn đề về trí nhớ thường gặp là gì? Tìm hiểu ngay trong bài viết sau.
Trí nhớ là gì?
Trí nhớ (ký ức) là khả năng ghi nhớ, lưu trữ và hồi tưởng lại thông tin. Trí nhớ là một quá trình phức tạp, liên quan đến nhiều bộ phận của não bộ. (1)
Trong đó, trí nhớ có thể được chia thành hai loại chính là trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn.
- Trí nhớ ngắn hạn là khả năng ghi nhớ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn, thường là vài giây hoặc vài phút.
- Trí nhớ dài hạn là khả năng ghi nhớ thông tin trong một khoảng thời gian dài, có thể là vài giờ, vài ngày, vài tháng hoặc thậm chí cả đời.
Ngoài ra, còn có một dạng trí nhớ khác là trí nhớ tức thời, chẳng hạn như ghi nhớ số điện thoại hay một chức danh ngẫu nhiên nào đó.
Cơ sở của trí nhớ
Cơ sở của trí nhớ là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều phần của não bộ. Cơ sở này bao gồm việc hình thành, lưu giữ, củng cố và khôi phục lại các đường liên hệ thần kinh tạm thời. Cụ thể, khi chúng ta ghi nhớ một việc nào đó, não bộ sẽ thông qua đường liên hệ thần kinh tạm thời để thực hiện hoạt động để tạo ra mối liên hệ giữa thông tin mới với những thông tin cũ đang được lưu giữ.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến trí nhớ, bao gồm:
- Sự chú ý: Chúng ta chỉ có thể ghi nhớ những thông tin mà chúng ta chú ý đến.
- Sự lặp lại: Lặp lại thông tin giúp chúng ta ghi nhớ lâu hơn.
- Mối liên hệ: Chúng ta dễ nhớ những thông tin có liên quan đến những thông tin mà chúng ta đã biết.
- Cảm xúc: Những thông tin gắn liền với cảm xúc thường được ghi nhớ tốt hơn.
Vai trò của trí nhớ
Trí nhớ không chỉ là một chức năng của não bộ, mà còn là một phần quan trọng tạo nên bản sắc, khả năng thích nghi và sự tiến bộ của con người. Có thể nói, trí nhớ đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với cuộc sống của con người. Các vai trò của trí nhớ bao gồm:
- Hỗ trợ học hỏi: Trí nhớ cho phép chúng ta ghi nhớ thông tin mới, kỹ năng hay kiến thức, giúp chúng ta học hỏi và phát triển qua thời gian.
- Tạo dựng ký ức và trải nghiệm cá nhân: Trí nhớ giúp chúng ta lưu giữ kỷ niệm và trải nghiệm, từ đó có cho mình nhận thức và suy nghĩ riêng.
- Khả năng quyết định và giải quyết vấn đề: Khi gặp phải một tình huống, trí nhớ giúp chúng ta nhớ lại những kinh nghiệm và kiến thức liên quan, từ đó giúp chúng ta có thể dễ dàng đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề hơn.
- Kết nối với môi trường: Trí nhớ giúp chúng ta nhớ về môi trường xung quanh, từ việc nhớ tên của một người đến việc nhớ đường đi. Điều này giúp chúng ta kết nối và tương tác hiệu quả với thế giới xung quanh.
- Đảm bảo sự liên tục trong cuộc sống: Trí nhớ cho phép chúng ta kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, tạo ra một dòng chảy liên tục trong cuộc sống của mình.
Trí nhớ kém, suy giảm trí nhớ có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập, làm việc và giao tiếp của chúng ta.

Các quá trình cơ bản của trí nhớ
Quá trình cơ bản của trí nhớ thường gồm 3 giai đoạn là giai đoạn ghi nhớ, giai đoạn gìn giữ và giai đoạn tái hiện. Cụ thể: (2)
1. Quá trình ghi nhớ
Ghi nhớ, còn được gọi là mã hóa, là quá trình chuyển đổi thông tin mà não bộ tiếp nhận thành một dạng có thể hiểu và lưu trữ trong não bộ. Khi chúng ta tiếp xúc với thông tin mới thì các thông tin này được mã hóa thành các tín hiệu điện và hóa học mà neuron có thể hiểu và xử lý.
Cách mã hóa cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại thông tin và ngữ cảnh mà chúng ta tiếp nhận. Thông tin có thể được mã hóa theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như mã hóa trực quan, mã hóa âm thanh, mã hóa ý nghĩa,…
2. Quá trình gìn giữ
Quá trình gìn giữ là quá trình củng cố và duy trì thông tin trong bộ nhớ. Quá trình này phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
- Sự lặp lại: Lặp lại thông tin giúp tăng cường các liên kết thần kinh và củng cố thông tin trong bộ nhớ của não bộ.
- Mối liên hệ: Thông tin có liên quan đến những thông tin khác đã được ghi nhớ thường được gìn giữ tốt hơn.
- Cảm xúc: Thông tin gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ thường được gìn giữ tốt hơn.
Quá trình gìn giữ chia thành hai loại chính: trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn. Khi não bộ chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn thì quá trình này được gọi là lưu trữ.
3. Quá trình tái hiện
Quá trình tái hiện là quá trình “lấy” thông tin ra khỏi bộ nhớ. Khi chúng ta cần sử dụng thông tin đã học hoặc trải nghiệm trước đó, não bộ sẽ truy xuất và tái hiện lại thông tin đó.
Quá trình tái hiện có thể diễn ra theo nhiều cách khác nhau như nhớ lại mà không cần gợi ý, nhớ thông tin khi có gợi ý hoặc tự nhớ lại những trải nghiệm trong quá khứ. Đôi khi, quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, dẫn đến việc chúng ta quên hoặc nhớ sai lệch các thông tin đã từng ghi nhớ.
Các quá trình cơ bản của trí nhớ tương đối phức tạp và có sự liên kết chặt chẽ với nhau. Quá trình ghi nhớ là tiền đề cho quá trình gìn giữ và tái hiện. Quá trình gìn giữ giúp củng cố thông tin trong bộ nhớ, giúp quá trình tái hiện diễn ra dễ dàng hơn.
Các loại trí nhớ
1. Trí nhớ vận động
Trí nhớ vận động là khả năng ghi nhớ và thực hiện các động tác. Trí nhớ vận động giúp chúng ta học các kỹ năng mới, chẳng hạn như đi bộ, bơi lội, đạp xe, chơi thể thao, chơi một loại nhạc cụ nào đó,…
Trí nhớ vận động không dễ dàng được diễn tả qua lời nói nhưng được thể hiện qua hành động.
2. Trí nhớ cảm xúc
Trí nhớ cảm xúc là khả năng ghi nhớ và hồi tưởng lại những cảm xúc. Ví dụ như bạn có thể không nhớ chi tiết về một sự kiện, nhưng bạn có thể nhớ cảm giác vui mừng hoặc buồn bã liên quan đến sự kiện đó. Trí nhớ cảm xúc giúp chúng ta hiểu và phản ứng với cảm xúc của bản thân và người khác.
3. Trí nhớ biểu tượng
Trí nhớ biểu tượng là trí nhớ liên quan đến việc ghi nhớ thông qua biểu tượng hình ảnh, âm thanh hoặc cảm giác, chẳng hạn như chữ viết, hình ảnh, âm thanh,… Trí nhớ biểu tượng giúp chúng ta học ngôn ngữ, đọc hiểu,…
4. Trí nhớ từ ngữ – logic
Trí nhớ từ ngữ – logic là dạng trí nhớ có liên quan đến việc lưu giữ và tái hiện lại thông tin dựa trên ngôn ngữ và lập luận logic, chẳng hạn như các sự kiện, khái niệm, quy tắc,… Trí nhớ từ ngữ – logic được biểu hiện qua việc nhớ một bài giảng hoặc nội dung của một cuốn sách,…
Dạng trí nhớ này giúp chúng ta có thể học tập, giải quyết vấn đề, ra quyết định,…
5. Trí nhớ có chủ định
Trí nhớ có chủ định là khả năng ghi nhớ thông tin một cách có ý thức, như khi chúng ta cố gắng học thuộc bài hoặc ghi nhớ một danh sách mua sắm. Trí nhớ có chủ định giúp chúng ta học tập, làm việc,…
6. Trí nhớ ngắn hạn
Trí nhớ ngắn hạn là khả năng ghi nhớ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn, thường là các thông tin diễn ra ngay tức thời, chỉ trong vài giây hoặc vài phút. Trí nhớ ngắn hạn giúp chúng ta ghi nhớ các thông tin cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ nào đó. (3)
7. Trí nhớ dài hạn
Trí nhớ dài hạn là nơi chúng ta lưu giữ thông tin trong một khoảng thời gian dài, có thể là vài giờ, vài ngày, vài tháng hoặc thậm chí cả đời. Trí nhớ dài hạn có thể chứa kiến thức, kỹ năng, kỷ niệm và nhiều loại thông tin khác. (4)
8. Trí nhớ trực tiếp
Trí nhớ trực tiếp là khả năng ghi nhớ thông tin một cách trực tiếp, không cần thông qua quá trình học tập. Trí nhớ trực tiếp giúp chúng ta nhớ lại những thông tin đã trải nghiệm, chẳng hạn như khuôn mặt, mùi hương, vị giác,…
9. Trí nhớ gián tiếp
Trí nhớ gián tiếp là khả năng ghi nhớ thông tin không qua trải nghiệm trực tiếp nhưng thông qua việc nghe kể hoặc đọc về nó. Trí nhớ gián tiếp giúp chúng ta nhớ lại những thông tin đã được học, chẳng hạn như một sự kiện lịch sử trong sách giáo khoa, một công thức toán học, một phản ứng hóa học,…

Cách bệnh lý thường gặp liên quan đến trí nhớ
Trí nhớ là một trong những khả năng quý giá nhất của con người, nhưng nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều vấn đề sức khỏe. Dưới đây là một số bệnh lý thường gặp liên quan đến trí nhớ:
1. Sa sút trí tuệ
Sa sút trí tuệ là một thuật ngữ chung để chỉ tình trạng suy giảm chức năng nhận thức ở người cao tuổi. Sa sút trí tuệ có thể dẫn đến khó khăn trong việc suy nghĩ, ghi nhớ, học hỏi và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Sa sút trí tuệ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm lão hóa, bệnh lý não hoặc tác động của các yếu tố môi trường.
2. Suy giảm trí nhớ
Suy giảm trí nhớ thường liên quan đến việc khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới hoặc lấy lại thông tin đã biết trước đó. Suy giảm này có thể tạm thời hoặc kéo dài.
Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến suy giảm trí nhớ bao gồm:
- Tuổi tác
- Chấn thương đầu
- Bệnh lý mạch máu não
- Bệnh lý thoái hóa thần kinh
- Thuốc men
- Trạng thái tâm lý
- …
3. Mất trí nhớ
Mất trí nhớ là tình trạng mất hoàn toàn trí nhớ. Mất trí nhớ có thể là do nhiều nguyên nhân, có thể là do chấn thương não, một số loại thuốc hoặc bệnh lý cụ thể của não.
4. Alzheimer
Bệnh Alzheimer là một bệnh lý tiến triển, gây tổn thương cho các tế bào não và dẫn đến suy giảm trí nhớ, khả năng tư duy và khả năng thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của chứng sa sút trí tuệ ở người cao tuổi.
5. Parkinson
Bệnh Parkinson chủ yếu ảnh hưởng đến vận động, nhưng nó cũng có thể gây ra các vấn đề về trí nhớ và tư duy. Người mắc bệnh Parkinson thường gặp khó khăn trong việc tập trung và lập kế hoạch, và có thể phát triển triệu chứng của chứng sa sút trí tuệ trong giai đoạn sau của bệnh.

6. Các bệnh lý khác
Ngoài các bệnh lý trên, còn có một số bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến trí nhớ, bao gồm:
- Đột quỵ
- Nhiễm trùng não
- U não
- Chấn thương đầu
- Hội chứng Wernicke-Korsakoff
- Thiếu vitamin B12
- Thiếu máu
- Tăng đường huyết
- Rối loạn tuyến giáp
- Thuốc men
- Trạng thái tâm lý, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng
Các triệu chứng của bệnh lý liên quan đến trí nhớ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh lý và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới, quên những thông tin đã biết, khó khăn trong việc tìm từ ngữ hay suy nghĩ logic hay giải quyết vấn đề, khó tập trung, thay đổi tính cách hoặc hành vi, mất khả năng tự chăm sóc,…
Cách cải thiện trí nhớ
Cải thiện trí nhớ không chỉ giúp bạn tăng cường hiệu suất làm việc và học tập mà còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến trí nhớ khi lão hóa.
Vậy làm sao để có thể cải thiện trí nhớ? Một số cách giúp bạn hạn chế các bệnh lý liên quan đến trí nhớ và giữ cho mình có một trí nhớ tốt bao gồm:
- Dinh dưỡng cân đối: Ăn một chế độ ăn uống giàu Omega-3, chất chống oxy hóa và các vitamin như vitamin E và vitamin K. Hạn chế tiêu thụ đường và chất béo bão hòa cũng giúp bảo vệ trí nhớ.
- Chơi trò chơi trí tuệ: Các trò chơi trí tuệ, chẳng hạn như cờ vua, cờ tướng, ô chữ,… giúp kích thích não bộ và cải thiện khả năng ghi nhớ, học hỏi.
- Đọc sách: Đọc sách là một cách tuyệt vời để học hỏi những thông tin mới và cải thiện khả năng ghi nhớ. Hãy đọc sách thường xuyên và thử thách bản thân bằng những cuốn sách khó hơn.
- Giữ cho bộ não bận rộn: Cố gắng học hỏi những điều mới và thử thách bản thân bằng những hoạt động mới để giữ cho não bộ của bạn luôn bận rộn. Điều này sẽ giúp kích thích não bộ và cải thiện khả năng ghi nhớ.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục: Vận động cơ thể không chỉ tốt cho sức khỏe vật lý mà còn giúp tăng cường trí nhớ và khả năng tư duy. Cụ thể, tập thể dục giúp tăng cường lưu lượng máu đến não, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và học hỏi.
- Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp não bộ phục hồi và củng cố thông tin trong bộ nhớ.
- Giảm căng thẳng: Căng thẳng và lo âu có thể gây hại cho trí nhớ. Bạn có thể thiền, tập yoga và áp dụng các phương pháp giảm căng thẳng khác.
- Kết nối xã hội: Giao tiếp với bạn bè, gia đình và cộng đồng giúp giảm nguy cơ mất trí nhớ và giữ cho trí óc linh hoạt.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Một số bệnh lý như tiểu đường hoặc tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến trí nhớ. Bạn nên khám sức khỏe định kỳ, tầm soát các bệnh lý liên quan để có thể bảo vệ trí nhớ được tốt hơn.

Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây suy giảm trí nhớ, chẳng hạn như huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường. Nên hạn chế việc sử dụng rượu và tránh hút thuốc lá.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
Nhìn chung, trí nhớ có vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta học hỏi, phát triển, giải quyết vấn đề và giao tiếp. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hỗ trợ. Bạn có thể đăng ký thăm khám tại Trung tâm Khoa học Thần kinh, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để kiểm tra khả năng ghi nhớ, tìm ra các nguyên nhân ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và được tư vấn phương pháp cải thiện trí nhớ phù hợp.