Từ vựng về chủ đề mua sắm không còn quá xa lạ với mọi người. Dù là một người hay đi du lịch và mua sắm ở nước ngoài hay là người làm việc cần tiếp xúc bán hàng với người nước ngoài, việc làm quen với những từ vựng này là vô cùng cần thiết. Dưới đây, ENVIS SCHOOL sẽ cung cấp tổng hợp một số từ vựng tiếng anh chủ đề mua sắm thông dùng nhất để giúp bạn có thêm hành trang và sự tự tin khi giao tiếp nhé.
Where is the nearest shopping mall? (Trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?)
Can you recommend a good place to buy electronics? (Bạn có thể giới thiệu một nơi tốt để mua đồ điện tử không?)
Is there a supermarket nearby? (Có siêu thị nào gần đây không?)
How far is the closest clothing store? (Cửa hàng quần áo gần nhất cách đây bao xa?)
Where can I buy local specialties? (Tôi có thể mua đặc sản địa phương ở đâu?)
Do you have this in a different size? (Bạn có cái này ở cỡ khác không?)
Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
Is this on sale? (Cái này đang giảm giá phải không?)
Do you have this in another color? (Bạn có cái này ở màu khác không?)
Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
Do you have this shirt in size S? (Bạn có cái áo này size S không?)
How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
Can I return this if it doesn’t fit? (Tôi có thể trả lại nếu nó không vừa không?)
Do you have this in a smaller/larger size? (Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc áo phù hợp với quần này không?)
Are there any new arrivals in the store? (Cửa hàng có hàng mới nào không?)
Are there any additional accessories included? (Có phụ kiện bổ sung nào đi kèm không?)
Where is the fruit section? (Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)
Do you sell ice cream here? (Ở đây có bán kem không nhỉ?)
What are the pros and cons of this product? (Sản phẩm này có ưu điểm và nhược điểm gì? )
Can you recommend some other similar products? (Bạn có thể gợi ý cho tôi một số sản phẩm khác tương tự không?)
Nhân viên cửa hàng
Do you need any help finding anything?” (Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)
Would you like a sample?” (Bạn có muốn thử không?)
Do you have any coupons?” (Bạn có phiếu giảm giá không?)
Do you have your grocery card?” (Bạn có thẻ thành viên không?)
Would you like paper or plastic bags?” (Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
Would you like me to help bring things to the car?” (Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)
Would you like to pay by cash or card? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)
Mua sắm là hoạt động phổ biến và quen thuộc dù bạn ở bất cứ nơi đâu. Vì vậy, những vốn từ trên vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm trên đây là vô cùng cần thiết. ENVIS SCHOOL hi vọng những thông tin mà bài viết cung cấp sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn có thêm thật nhiều vốn từ và tự tin trong các tình huống giao tiếp nhé.